Thực đơn
Hướng_Hải_Lam Phim đã tham giaPhim TVB
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
1999 | Hồ sơ trinh sát IV | Detective Investigation Files IV | 刑事偵緝檔案IV |
2000 | Dương Quý Phi | The Legend of Lady Yang | 楊貴妃 |
Tứ đại tài tử | The Legendary Four Aces | 金裝四大才子 | |
2001 | Bảy chị em | Seven Sisters | 七姊妹 |
Tình đã vội bay | The Stamp of Love | 肥婆奶奶扭計媳 | |
2002 | Vẻ đẹp bị đánh cắp | Love Is Beautiful | 無頭東宮 |
Tiêu Thập Nhất Lang | Treasure Raiders | 蕭十一郎 | |
Bước ngoặt cuộc đời | Golden Faith | 流金歲月 | |
2003 | Trường Bình Công Chúa | Perish in the Name of Love | 帝女花 |
Tuổi Trung Niên | Life Begins At Forty | 花樣中年 | |
Hồ sơ tuyệt mật | The 'W' Files | 衛斯理 | |
Tục thế tình thân | Seed of Hope | 俗世情真 | |
Nấc thang cuộc đời | Riches And Stitches | 鳳舞香羅 | |
2004 | Mưu sinh | Hidden Treasures | 翻新大少 |
2005 | Nợ tình | Love Bond | 心花放 |
Quyền lực đen tối | The Charm Beneath | 胭脂水粉 | |
2006 | Lý lẽ con tim | Bar Bender | 潮爆大狀 |
Thượng Hải ngày xưa | Au Revoir Shanghai | 上海傳奇 | |
Bố Y thần tướng | Face To Fate | 布衣神相 | |
2007 | Rước vợ đón lộc | Best Bet | 迎妻接福 |
Cường kiếm | Devil's Disciples | 強劍 | |
Nỗi lòng của cha | Fathers and Sons | 爸爸閉翳 | |
Giữa ngã ba đường | The Building Blocks of Life | 建築有情天 |
Phim truyền hình Trung Quốc
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
2017 | Sao đông ấm, vì sao hạ mát | What and What a Cool Summer | 何所冬暖,何所夏凉 |
Phim
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
---|---|---|---|
2003 | 血殺 | ||
2015 | Không siêu thoát | Knock Knock Who's There? | 有客到 |
2016 | Elanne Starlight | 愛在星空下 |
Thực đơn
Hướng_Hải_Lam Phim đã tham giaLiên quan
Hướng Hướng đạo Hướng đạo Việt Nam Hướng dương Hướng dương ngược nắng Hướng nội và hướng ngoại Hướng về cuộc sống Hướng tới cộng hòa Hướng Hóa Hướng Hoa CườngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hướng_Hải_Lam